Characters remaining: 500/500
Translation

sơn sống

Academic
Friendly

Từ "sơn sống" trong tiếng Việt có nghĩasơn chưa pha chế, tức là sơn còndạng nguyên chất, chưa bị trộn lẫn với các chất khác như nước hay hóa chất để tạo ra màu sắc hay độ đặc. Sơn sống thường được sử dụng trong ngành xây dựng hoặc trong nghệ thuật để đảm bảo màu sắc chất lượng của sản phẩm.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngành xây dựng: "Chúng ta cần mua sơn sống để sơn lại tường nhà."
  2. Trong nghệ thuật: "Họ thường sử dụng sơn sống để vẽ tranh màu sắc rất tươi sáng tự nhiên."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi so sánh: "Sơn sống độ bền màu cao hơn so với sơn đã pha chế."
  • Trong mô tả sản phẩm: "Sản phẩm này được làm từ sơn sống, đảm bảo an toàn cho sức khỏe thân thiện với môi trường."
Biến thể của từ:
  • Sơn (sơn dầu, sơn nước): Các loại sơn khác nhau có thể cách pha chế khác nhau, nhưng "sơn sống" dạng nguyên chất của chúng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sơn (sơn dầu, sơn nước): Các từ này chỉ các loại sơn khác nhau, nhưng không nhất thiết phải sơn sống.
  • Màu (màu sắc): Có thể liên quan đến việc chọn màu sắc từ sơn sống, nhưng không phải từ đồng nghĩa.
Các từ liên quan:
  • Chất liệu: Sơn sống một trong nhiều chất liệu được sử dụng trong xây dựng nghệ thuật.
  • Pha chế: Hành động trộn lẫn các thành phần để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
Lưu ý:

"Sơn sống" không phải từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong các lĩnh vực chuyên môn như xây dựng nghệ thuật. Khi sử dụng, bạn nên đảm bảo rằng người nghe hiểu ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.

  1. Sơn chưa pha chế.

Comments and discussion on the word "sơn sống"